Có 2 kết quả:
耳針 ěr zhēn ㄦˇ ㄓㄣ • 耳针 ěr zhēn ㄦˇ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
auriculotherapy (ear acupuncture)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
auriculotherapy (ear acupuncture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0